Tìm hiểu về cáp điện bọc giáp kim loại

Tác giả : Ngô Minh
Ngày cập nhật
09/10/2024
Đánh giá bài viết

()

Khi nhắc tới “bọc thép”, “bọc giáp” thường chúng ta sẽ nghĩ ngay tới những thứ được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động quân sự. Tuy nhiên, trong ứng dụng dùng trong dân dụng, các sản phẩm dây cáp điện cũng có một thuật ngữ liên quan tới bọc thép, bọc giáp kim loại cho dây cáp điện. Vậy cụ thể, dây cáp điện bọc giáp kim loại được cấu tạo như thế nào? Dây điện bọc thép được sử dụng cho những ứng dụng nào trong các hoạt động, ứng dụng cần truyền tải điện trong dân dụng, công nghiệp? Mời quý vị và các bạn hãy cùng ADACO tìm hiểu cụ thể trong bài viết này.

Cáp bọc thép là gì?

Cáp bọc thép là một loại cáp điện được bảo vệ bởi lớp vỏ kim loại, giúp ngăn ngừa những tác động của ngoại lực có thể ảnh hưởng tới cấu tạo và gây hư hại về mặt tính chất cấu tạo vật lý của cáp. Với cấu trúc chắc chắn, loại cáp này rất phù hợp cho những môi trường có nguy cơ bị hư hỏng do tác động cơ học. Điểm nổi bật của cáp bọc thép là lớp vỏ bảo vệ, thường làm từ thép hoặc nhôm, có nhiệm vụ bảo vệ các dây dẫn bên trong khỏi những tác động bên ngoài và áp lực. Với thiết kế bền bỉ, cáp bọc thép có tuổi thọ dài hơn, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt hoặc ngoài trời, nơi mà cáp thường xuyên phải đối mặt với độ ẩm, hóa chất và nhiệt độ cao.

cáp điện bọc giáp kim loại
Cáp điện bọc giáp kim loại

Các kiểu cáp điện bọc thép và ứng dụng

Hiện nay, trên thị trường dây cáp điện công nghiệp có nhiều loại dây cáp điện có lớp bọc giáp kim loại khác nhau. Điều này gây khó cho người mới tìm hiểu và chủ đầu tư không có chuyên môn hay kinh nghiệm trong việc lựa chọn loại dây cáp điện phù hợp cho dự án, cơ sở vật chất mà mình đầu tư. Dưới đây là kiểu thiết kế dây cáp điện bọc thép do ADACO phân loại, có thể kể dến như như:

Cáp SWA/AWA/CWA

Cáp bọc thép SWA thường được áp dụng trong các hệ thống ngầm, mạng điện và chiếu sáng ngoài trời. Với lớp vỏ thép chắc chắn, loại cáp này rất thích hợp để chôn ngầm trực tiếp.

cáp điện bọc giáp kim loại
Cáp điện bọc giáp kim loại SWA/STA/ATA/AWA

Cáp bọc nhôm AWA tương tự như SWA nhưng sử dụng lớp vỏ nhôm, giúp giảm trọng lượng. Loại cáp này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, chẳng hạn như truyền tải điện qua khoảng cách dài.

Nhìn chung, các loại cáp SWA, AWA và CWA, sử dụng các sợi xoắn bện từ thép, nhôm hoặc đồng theo cấu trúc đồng tâm. Độ phủ của chúng tối thiểu là 90%.

Cáp bọc thép STA và ATA

Cáp STA được thiết kế với lớp vỏ thép mỏng hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà và chôn ngầm, như hệ thống đường ngầm, nơi không gian hạn chế nhưng vẫn cần đảm bảo độ bảo vệ.

Ngoài ra các loại cáp bọc thép STA và cáp điện bọc thép ATA (Giáp dạng băng quấn thép/nhôm): Sử dụng băng quấn thép hoặc nhôm, được xoắn ốc và chồng lên nhau. Độ dày băng quấn thường là 0.2 – 0.8mm, với độ phủ 100%.

Cáp bọc thép SWB và cáp điện bọc thép AWB

Cáp bọc thép SWB và cáp bọc thép AWB (Giáp dạng sợi thép/nhôm bện): Sử dụng sợi tròn, xoắn bện và chồng lên nhau. Độ phủ tối thiểu là 80%.

SFA/AFA (Giáp dạng sợi thép/nhôm dẹt): Sử dụng sợi dẹt, xoắn bện đồng tâm tương tự như kỹ thuật SWA/AWA/CWA, với độ dày sợi dẹt thường là 0.6 hoặc 0.8mm nhưng có khả năng bảo vệ cơ học tốt hơn.

Mỗi loại cáp bọc thép đều có mục đích sử dụng cụ thể, tùy thuộc vào điều kiện môi trường, loại lắp đặt và yêu cầu về điện của dự án.

cáp điện bọc giáp kim loại
Cáp điện bọc giáp kim loại kiểu DSTA, SWB, SFA, SWA

Quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng đánh giá dây cáp điện bọc thép

Trong thực tế, cáp bọc thép thường được sử dụng để chôn ngầm trực tiếp dưới lòng đất, dưới nước hoặc trong các đường máng dưới đất. Quy cách về vật liệu, đường kính và chiều dày của lớp giáp này đã được quy định cụ thể trong các tiêu chuẩn như TCVN 5935-1 và TCVN 5935-2, với các điểm chính như sau:

Về vật liệu bọc giáp kim loại:

  • Nếu giáp có dạng sợi dây tròn hoặc sợi dây dẹt: có thể sử dụng thép mạ kẽm, đồng hoặc đồng tráng thiếc, nhôm hoặc hợp kim nhôm.
  • Đối với dải băng quấn: có thể là thép, thép mạ kẽm, nhôm hoặc hợp kim nhôm. Chọn vật liệu là yếu tố quan trọng hàng đầu trong kỹ thuật bọc giáp kim loại cho dây cáp.
cáp điện bọc giáp kim loại
Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia TCVN 5935-1

Về kích thước:

  • Đối với sợi dây tròn: đường kính có thể là 0,8-1,25-1,6-2,0-3,15 mm.
  • Đối với sợi dây dẹt: chiều dày là 0,8 mm.
  • Đối với dải băng bằng thép: có thể có chiều dày là 0,2-0,5-0,8 mm.
  • Đối với dải băng bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm: có thể có chiều dày là 0,5-0,8 mm.
cáp điện bọc giáp kim loại
Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia TCVN 5935-2

Những yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn dây cáp điện bọc giáp kim loại

Khi lựa chọn loại dây cáp điện bọc thép hay bọc giáp kim loại khác được sản xuất  theo kỹ thuật bọc giáp kim loại nào phù hợp với nhu cầu để sử dụng, cần tính toán các yếu tố như:

  • Tải trọng kéo căng (khả năng chịu lực kéo căng),
  • Tải dự kiến lên cáp trong quá trình bảo dưỡng,
  • Khả năng bảo vệ khỏi các loài gặm nhấm,
  • Bán kính uốn cong tối thiểu của cáp.

Ứng dụng của dây cáp điện bọc giáp kim loại

Lắp đặt ngoài trời

Do khả năng bảo vệ mạnh mẽ trước các yếu tố thời tiết, cáp bọc thép – loại dây điện lý tưởng cho hệ điện lắp đặt và sử dụng ngoài trời, bao gồm đèn chiếu sáng sân vườn, nguồn điện cho các tòa nhà phụ và các ứng dụng ngoài trời khác.

Tuyến đường ngầm

Khi cần chạy cáp điện ngầm, cáp bọc thép là điều cần thiết. Lớp bọc giáp của cáp điện bảo vệ các dây dẫn bên trong khỏi độ ẩm, ăn mòn đất và các tác nhân gây hại vật lý do đào bới hoặc các hoạt động trên mặt đất khác. Điển hình như dây cáp điện dùng cho máy khoan, máy đào hầm (trong xây dựng đường hầm), máy khoan lỗ nhồi thuốc nổ, máy cắt quặng than, máy ủi, máy  hoạt động tại các khu vực mỏ khai thác khoáng sản nhầm

cáp điện bọc giáp kim loại
Thi công tuyến cáp ngầm bọc trong ống đi dây và bảo vệ cáp

Khu vực dễ bị hư hỏng cơ học

Trong môi trường công nghiệp hoặc khu vực mà cáp có thể bị hư hỏng cơ học tiềm ẩn (ví dụ: nhà máy, nhà kho vận hành và công trường xây dựng, khai khoáng), cáp bọc thép cung cấp khả năng bảo vệ cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của mạch điện.

cáp điện bọc giáp kim loại
Lắp đặt dây cáp điện ngầm chôn dưới đất

Khu vực công cộng hoặc có lưu lượng giao thông cao

Để đảm bảo an toàn và độ bền, cáp bọc thép được khuyến nghị sử dụng ở những nơi có khả năng xảy ra nhiễu hoặc tác động vật lý cao, chẳng hạn như trong các tòa nhà công cộng, trường học và bệnh viện.

cáp điện bọc giáp kim loại
Cáp điện bọc giáp dùng cho máy khoan trong khai thác hầm lò

Kích thước các loại dây cáp điện bọc giáp và ứng dụng của chúng trong các hoạt động

  • Cáp điện bọc giáp 1,5 mm² và 2,5 mm²: Lý tưởng cho các hệ thống điện chiếu sáng và các công cụ điện nhỏ trong cả môi trường dân dụng và thương mại.
  • Cáp điện bọc giáp 4 mm² đến 6 mm²: Thích hợp cho các hệ thống chiếu sáng lớn hơn, ổ cắm điện trong nhà và hệ thống chiếu sáng ngoài trời cần dòng điện cao hơn.
  • Cáp điện bọc giáp 10 mm² đến 16 mm²: Thường được sử dụng để kết nối với các thiết bị điện công suất lớn, máy móc công nghiệp nhỏ và các thiết bị sưởi ấm lớn.
  • Cáp điện bọc giáp 25 mm² trở lên: Dành riêng cho các ứng dụng tải cao, bao gồm đường dây cung cấp điện chính, các thiết lập công nghiệp và máy móc điện lớn. Điển hình như các dòng dây cáp điện công nghiệp dùng trong ngành khai khoáng, hậu cần vận tải,v.v thường sử dụng những loại dây cáp điện 3 pha, có từ 3 đến 6 lõi dây dẫn, có tiết diện lõi dây từ 35mm2 trở lên.

Dưới dây là hình ảnh một số loại dây cáp điện bọc giáp do ADACO sưu tầm, tổng hợp. Mời quý vị và các bạn tham khảo:

cáp điện bọc giáp kim loại
Dây cáp điện bọc giáp dùng cho máy cắt quặng than

Cách xác định độ dày cáp bọc thép phù hợp với nhu cầu sử dụng

Độ dày của cáp bọc thép rất quan trọng để đảm bảo cáp có thể chịu được tải điện dự định mà không bị quá nhiệt hoặc sụt áp quá mức. Sau đây là cách chọn độ dày cáp bọc thép phù hợp cho công việc:

  • Tính toán tổng tải: Tổng công suất định mức (tính bằng watt) của tất cả các thiết bị sẽ được kết nối với cáp. Chuyển đổi công suất này sang ampe để hiểu yêu cầu về cường độ dòng điện.
  • Xem xét chiều dài: Đối với các lần chạy dài hơn, hãy chọn cáp dày hơn để giảm thiểu sụt áp và đảm bảo cung cấp điện hiệu quả.
  • Kiểm tra quy định: Luôn tham khảo các tiêu chuẩn hoặc quy định về điện quốc gia vì chúng có thể chỉ định độ dày tối thiểu cho các ứng dụng hoặc môi trường cụ thể.

Việc lựa chọn độ dày phù hợp cho cáp bọc thép của bạn không chỉ đáp ứng nhu cầu trước mắt mà còn đảm bảo an toàn, tuân thủ và khả năng thích ứng của hệ thống điện của bạn với các nhu cầu trong tương lai.

Ống nối cáp bọc thép

Ống nối cáp bọc thép hay cút nối cáp bọc thép đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống lắp đặt các loại dây cáp điện bọc giáp, bọc thép, đóng vai trò là “cầu nối” giữa cáp bọc thép và thiết bị hoặc vỏ bọc của đoạn cáp bọc giáp mà nó kết nối. Các thành phần này không chỉ giữ chặt cáp mà còn cung cấp chức năng bịt kín và thậm chí là nối đất trong trường hợp cần thiết.

Đầu nối cáp và vai trò của chúng trong lắp đặt cáp bọc thép

Đầu cáp được thiết kế để gắn và cố định đầu cáp bọc thép vào thiết bị, hộp tiếp điện,v.v. Chúng có một số lợi ích như:

  • Cố định cáp: Tuyến giữ chặt cáp, ngăn cáp bị kéo ra khỏi hệ thống.
  • Duy trì tính toàn vẹn: Chúng giúp duy trì mức bảo vệ chống xâm nhập của vỏ bọc, ngăn bụi, hơi ẩm và các chất gây ô nhiễm môi trường khác.
  • Tiếp đất và kết nối: Đối với cáp bọc thép, tuyến cũng đảm bảo tiếp đất đúng cách cho lớp bọc thép và tạo kết nối điện an toàn với hệ thống điện của thiết bị hay hệ thống truyền tải điện,v.v.

Hình ảnh đầu nối cáp điện bọc kim loại. Mời quý vị và các bạn tham khảo:

Các loại ống nối và cách chọn ống nối dây cáp điện bọc giáp phù hợp

Việc lựa chọn ống nối cáp phù hợp rất quan trọng đối với sự an toàn và hiệu quả của việc lắp đặt cáp. Các loại ống nối chính bao gồm:

  • Ống nối bằng đồng thau
  • Ống nối bằng vật liệu nhựa tổng hợp
  • Ống nối bằng nhôm
cáp điện bọc giáp kim loại
Đầu nối dây cáp điện bọc giáp kim loại mạ kẽm sáng bóng

Đặc tính của những loại ống nối cũng có sự khác nhau về mặt tính chất hóa học và kỹ thuật, chẳng hạn như:

  • Ống nối bằng đồng thau: bền và chống ăn mòn, phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
  • Ống nối bằng nhựa tổng hợp: nhẹ và phù hợp cho các khu vực không nguy hiểm, đặc biệt là nơi có mối quan tâm về ăn mòn hoặc các thành phần kim loại.
  • Ống nối bằng nhôm: thường được ưa chuộng trong các công trình sử dụng cáp bọc nhôm do khả năng tương thích và chống ăn mòn của chúng.

Việc lựa chọn ống nối phù hợp liên quan đến việc cân nhắc các yếu tố như: 

  • Loại cáp bọc nhôm,
  • Môi trường (nguy hiểm hoặc không nguy hiểm),
  • Các yêu cầu về nối đất và bịt kín.

Mẹo lắp đặt cáp bọc thép

Lắp đặt cáp bọc thép đúng cách là “chìa khóa” cho sự an toàn và tuổi thọ của hệ thống điện của bạn. Sau đây là các bước cơ bản và các công cụ cần thiết để lắp đặt thành công.

  • Đo và cắt: Đo chính xác chiều dài cáp cần thiết và sử dụng dụng cụ cắt phù hợp để cắt cáp, đảm bảo không làm hỏng dây bên trong.
  • Tước và chuẩn bị: Tước cẩn thận lớp vỏ ngoài và lớp bọc để lộ các dây dẫn bên trong mà không làm xước chúng quá nhiều.
  • Lắp ống nối: Chọn kích thước và loại ống nối phù hợp, sau đó lắp vào đầu cáp, cố định lớp bọc và đảm bảo kín khít.
  • Kết nối các dây dẫn: Kết thúc các dây dẫn bên trong với thiết bị hoặc vỏ bọc, tuân thủ các quy định về hệ thống dây điện và đảm bảo kết nối an toàn.
  • Cố định ống nối và cáp: Đảm bảo ống nối được cố định chặt vào thiết bị, giữ chặt và nối đất đúng cách cho cáp.

Hãy nhớ rằng, an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của bạn. Luôn tắt nguồn điện trước khi bắt đầu lắp đặt và sử dụng những trang bị bảo hộ an toàn đáp ứng yêu cầu trong quá trình thi công, lắp đặt nếu làm việc trực tiếp với dây cáp điện bọc giáp.

cáp điện bọc giáp kim loại
Đầu nối dây cáp điện bọc giáp kim loại đồng thau, mô phỏng cấu tạo và cách hoạt động

Một số câu hỏi thường gặp về cáp điện bọc giáp kim loại

Sự khác biệt giữa cáp SWA và cáp AWA là gì?

Sự khác biệt chính giữa cáp SWA (cáp điện bọc thép) và cáp AWA (cáp điện bọc nhôm) nằm ở vật liệu bọc thép. Cáp SWA sử dụng lớp bọc thép, khiến chúng phù hợp hơn với các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ cơ học cao.

Ngược lại, cáp AWA sử dụng lớp bọc nhôm, khiến chúng nhẹ hơn và là lựa chọn ưu tiên cho các công trình lắp đặt mà trọng lượng là vấn đề đáng quan tâm, chẳng hạn như phân phối điện trong môi trường công nghiệp. Cả hai đều có khả năng bảo vệ chống lại hư hỏng cơ học, nhưng lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của công trình lắp đặt.

cáp điện bọc giáp kim loại
Cấu tạo đầu nối dây cáp điện bọc giáp kim loại

Dây cáp điện bọc giáp kim loại có thực sự cần thiết cho toàn bộ các công trình, thiết bị hoạt động ngoài trời không?

Không, cáp bọc thép không cần thiết cho tất cả các công trình ngoài trời, cáp điện bọc giáp kim loại nó được khuyến khích sử dụng cho hầu hết các công trình vì độ bền và khả năng bảo vệ chống lại các mối nguy hại từ môi trường bên ngoài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có nguy cơ gây ra tác động cơ học tiêu cực ảnh hưởng tới tính nguyên vẹn của dây cáp điện hoặc nơi xung yếu, cần sử dụng dây cáp điện đề phòng như một giải pháp bảo vệ bổ sung cho hệ thống điện.

Kêt Luận

Dựa theo những phân loại và phân tích trên của ADACO về dây cáp điện bọc giáp kim loại. Có thể thấy, dây cáp điện bọc giáp kim loại có nhiều kiểu thiết kế, không chỉ đảm bảo an toàn tối đa mà còn bền bỉ và hiệu quả cho các công trình, thiết bị sử dụng trong các ngành công nghiệp, hoạt động đặc thù.

    Bạn có hài lòng với thông tin bài viết không?

    radio_5049

    Hài lòng

    radio_5050

    Không hài lòng

    Cảm ơn phản hồi của Bạn

    Vui lòng chia sẻ điều gì làm Bạn không hài lòng:

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Bài viết khác

    Bài viết này, ADACO cùng quý vị và các bạn sẽ khám phá phương pháp kiểm tra tần suất dòng điện cực thấp (VLF) cho dây cáp điện trong điều kiện phòng thi nghiệm theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
    Tiêu chuẩn ISO/IEC dùng để đánh giá chất lượng của sản phẩm liên quan tới cáp điện nói chung và các sản phẩm cáp điện công nghiệp nói riêng, đáp ứng các yêu cầu cơ bản về mức độ an toàn. Vậy có những tiêu chuẩn ISO và IEC cụ thể nào được áp dụng để đánh giá chất lượng, mức độ an toàn của sản phẩm cáp điện công nghiệp. Mời quý vị và cac bạn cùng ADACO tìm hiểu chi tiết trong phần nội dung dưới đây của bài viết.
    Khám phá cách lựa chọn dây điện bọc nhựa phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho hệ thống điện trong bài viết chi tiết từ ADACO.
    Tính toàn vẹn của mạch điện tử là yếu tố quan trọng đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị hiện đại. Bài viết này, ADACO sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm, yếu tố ảnh hưởng và các biện pháp duy trì tính toàn vẹn của mạch. Từ đó, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong thiết kế và vận hành hệ thống điện tử.
    Dây điện bọc nhựa đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Nhờ lớp vỏ nhựa bảo vệ, dây điện bọc nhựa giúp đảm bảo an toàn
    Cùng ADACO tìm hiểu chi tiết về dây điện 2 lõi, từ cấu tạo, phân loại đến ứng dụng và các lưu ý khi sử dụng. Cập nhật xu hướng mới về dây điện.
    Dây điện 2 lớp vỏ là một trong những sản phẩm quan trọng trong ngành điện, kỹ thuật điện và điện tử. Loại dây điện 2 lớp vỏ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Trong bài viết này, hãy cùng ADACO tìm hiểu tổng quan về một số loại dây điện bọc 2 lớp, dây điện đôi 2 lớp vỏ, cùng với những lợi ích và ứng dụng trong thực tiễn của chúng.
    Bài kiểm tra biên độ uốn cong cáp khi lạnh theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 nhằm đánh giá khả năng chịu đựng của cáp điện trong điều kiện nhiệt độ thấp. Thử nghiệm này giúp xác định độ dẻo dai và linh hoạt của cáp, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng. Các mẫu cáp sẽ được kiểm tra một cách nghiêm ngặt trong phòng thí nghiệm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo rằng cáp có thể hoạt động hiệu quả ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt.
    Kiểm tra cháy theo chiều dọc cho cáp điện theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 nhằm đánh giá khả năng chống cháy và sự lan truyền của ngọn lửa trên bề mặt cáp. Quy trình này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. ADACO cung cấp dịch vụ kiểm tra chất lượng, giúp khách hàng yên tâm về độ an toàn của sản phẩm cáp điện.