- Địa chỉ: Tầng 3, số 65, Lô 5, Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 0888 12 15 18
- Email: admin@adaco.com.vn
- Website: adaco.com.vn

Cáp điện bọc thép
Các dòng cáp điện bọc thép theo tiêu chuẩn SWA & AWA,v.v được ADACO tổng hợp.
- 1
- 2
Cáp điện bọc thép là một loại cáp được bao bọc bởi lớp thép chắc chắn, có tác dụng bảo vệ các dây dẫn điện bên trong khỏi tác động cơ học, môi trường khắc nghiệt, và những yếu tố có thể làm hư hỏng hệ thống điện. Được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, công nghiệp và các môi trường yêu cầu sự an toàn cao, cáp điện bọc thép là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
1. Khái niệm về cáp điện bọc thép
Cáp điện bọc thép, hay còn gọi là cáp bọc giáp, là một loại dây cáp đặc biệt được thiết kế để chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và các tác động cơ học mạnh. Với lớp vỏ thép bảo vệ bên ngoài, loại cáp này có khả năng chống chịu lực cao, chống cháy và chống ăn mòn, giúp nâng cao tuổi thọ và độ an toàn của hệ thống điện.

2. Lịch sử phát triển của cáp điện bọc thép
Từ khi ngành điện bắt đầu phát triển, nhu cầu về các loại dây cáp bền và an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Cáp điện bọc thép đã được nghiên cứu và phát triển từ cuối thế kỷ 19, khi các công trình lớn yêu cầu hệ thống dây điện bền vững, không bị ảnh hưởng bởi các tác động cơ học và môi trường. Qua nhiều thập kỷ, công nghệ sản xuất cáp điện bọc thép đã không ngừng cải tiến, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ khỏi cháy nổ và an toàn điện.

3. Cấu tạo của cáp điện bọc thép
Cấu tạo của dây cáp điện bọc thép gồm nhiều thành phần phức hợp nên ADACO sẽ tách ra làm 2 phần dưới đây để giúp quý vị và các bạn tham khảo:
3.1. Các thành phần chính của cáp điện bọc thép
Cáp điện bọc thép bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của hệ thống dây dẫn. Dưới đây là các thành phần chính của cáp điện bọc thép:
- Lõi dẫn điện: Lõi dẫn điện thường được làm từ đồng hoặc nhôm với độ tinh khiết cao, giúp truyền tải điện năng một cách hiệu quả. Lõi có thể được thiết kế với nhiều dạng như sợi đơn hoặc sợi xoắn tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Lớp cách điện: Được làm từ vật liệu cách điện cao cấp như PVC, XLPE hoặc PE, lớp cách điện giúp ngăn chặn sự rò rỉ điện và bảo vệ an toàn cho lõi dẫn.
- Lớp bọc giáp thép: Đây là lớp bảo vệ chính của cáp, được tạo nên từ các sợi thép xoắn hoặc lưới thép, giúp cáp chống chịu lực cơ học và bảo vệ hệ thống dây dẫn khỏi các tác động mạnh từ bên ngoài.
- Lớp vỏ ngoài: Lớp vỏ ngoài thường được làm từ nhựa PVC hoặc vật liệu chống cháy khác, giúp bảo vệ toàn bộ cáp khỏi độ ẩm, hóa chất, và các yếu tố môi trường khác.

3.2. Chất liệu và tiêu chuẩn sản xuất
Cáp điện bọc thép thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như IEC, UL, và ISO để đảm bảo chất lượng và an toàn. Một số loại cáp còn được thiết kế với lớp vỏ chống cháy sử dụng hợp chất chống cháy đặc biệt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các công trình có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hóa chất, nhà máy dầu khí, và các khu vực sản xuất công nghiệp.
Một số chất liệu được sử dụng để sản xuất dây cáp điện bọc thép có thể kể đến như:
- Các loại cao su nhóm EPR thường được sử dụng làm lớp cách điện, lớp bọc đây dẫn, lớp độn trong cáp điện bọc thép như: G1MB; 3GI3; 5GM5; 5GM3.
- Các loại PCP hạng nặng hay loại nhựa nhiệt dẻo được sản xuất bằng cách clo hóa polyethylene (như CPE) hay nhựa nhiệt dẻo được sản xuất bằng cách clo sulfon hóa polyethylene (như CSP) thường được dùng làm lớp vỏ ngoài cách điện cho đây cáp điện.

4. Ưu điểm của cáp điện bọc thép
4.1. Độ bền và khả năng chịu lực
Nhờ lớp bọc giáp thép chắc chắn, cáp điện bọc thép có khả năng chịu được lực kéo căng và lực ép cao, lực xoắn giúp hạn chế các rủi ro về gãy, đứt dây trong quá trình vận hành. Độ bền cao của lớp thép bảo vệ còn giúp cáp tránh được các tác động mạnh từ ngoại lực bên ngoài môi trường như va đập, rung chấn và áp lực từ các công trình xung quanh.

4.2. Khả năng chống cháy và chống ăn mòn
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của cáp điện bọc thép là khả năng chống cháy, ngăn ngừa sự lan truyền của lửa trong trường hợp có sự cố cháy nổ. Lớp bọc thép và vỏ ngoài có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan đến các khu vực khác trong hệ thống điện. Ngoài ra, cáp điện bọc thép còn có khả năng chống ăn mòn cao khi tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt, giúp duy trì tính ổn định trong thời gian dài.

5. Các loại cáp điện bọc thép phổ biến
5.1. Cáp điện bọc thép 1 lõi và 3 lõi
Hiện nay, trên thị trường phổ biến nhất có lẽ là các dòng sản phẩm dây cáp điện bọc thép với thiết kế 1 lõi và 3 lõi dây dẫn điện. Cụ thể:
- Cáp điện bọc thép 1 lõi: Loại cáp này chỉ có một lõi dẫn điện duy nhất, phù hợp cho các ứng dụng truyền tải điện đơn giản hoặc các hệ thống dây dẫn ngắn.
- Cáp điện bọc thép 3 lõi: Với ba lõi dẫn riêng biệt, loại cáp này thường được sử dụng trong các hệ thống điện phức tạp hơn, yêu cầu khả năng truyền tải điện lớn và tính ổn định cao.
Ngoài ra, đối với những dòng dây cáp điện công nghiệp đặc biệt phục vụ trong những ngành công nghiệp nặng như khai thác khoáng sản thi một số dòng dây cáp điện bọc thép được thiết kế bổ sung thêm các dây tiếp địa (thường có từ 1, 2, 3 dây tiếp địa) hoặc kèm theo dây cáp tín hiệu điều khiển để tăng cường khả năng kiểm soát và điều khiển các chức năng trên máy móc, thiết bị.phục vụ hoạt động khai thác khoáng sản trong mỏ. Chẳng hạn như:
- Dòng dây cáp điện bọc thép NSSHCGEOEU: dây cáp điện NSSHCGEOEU dùng cho máy cắt than sử dụng điện áp hạ thế 0.6/1kV chuyên dụng trong những khu vực mỏ khai thác khoáng sản với hai phiên bản: phiên bản có khả năng chịu lực xoắn thấp và phiên bản có khả năng chịu lực xoắn cao. Kết cấu của cáp điện NSSHCGEOEU 0.6/1kV theo đánh giá của ADACO có thể được xếp vào nhóm cáp bọc thép kiểu DSTA (tức là cáp bọc thép 2 lớp). Cấu tạo của dòng dây cáp điện bọc thép NSSHCGEOEU gồm 3 dây pha, 1 dây cáp tín hiệu điều khiển và hai dây cáp có chức năng tiếp địa, tổng là 6 lõi.
- Dòng dây cáp điện Type 260 (điện áp từ 1.1kV đến 11kV): chuyên dụng cho các máy móc phục vụ hoạt động khai thác cát ngầm. Có kết cấu bọc giáp nhẹ bằng sợi carbon, giúp giảm nguy cơ hao mòn nhanh do dây cáp chịu lực ma sát giữa các hạt các và dị vật trong quá trình khai thác, hút cát. Với cấu tạo cũng có tổng số dây lõi là 6 (gồm 3 dây pha, 3 dây cáp tín hiệu điều khiển).

5.2. Một số kiểu bọc thép dây cáp điện phổ biến
Hiện nay, dây cáp điện bọc thép được thiết kế và cấu tạo theo nhiều kiểu khác nhau, một số kiểu bọc thép dây cáp điện có thể kể đến như:
- Cáp điện bọc thép kiểu SWA/AWA/CWA.
- Cáp bọc thép kiểu STA và ATA.
- Cáp điện bọc thép kiểu SWB và AWB.
- Cáp điện bọc thép kiểu SFA/AFA (Giáp dạng sợi thép/nhôm dẹt).
Chi tiết về cấu tạo của những loại dây cáp điện bọc thép này, quý vị và các bạn có thể tham khảo trong bài viết: Tìm hiểu về cáp điện bọc giáp kim loại – mục 2.

5.3. Ứng dụng của các loại cáp điện bọc thép khác nhau
Cáp điện bọc thép có nhiều ứng dụng khác nhau, từ việc sử dụng trong các hệ thống cấp điện dân dụng cho đến các công trình công nghiệp lớn như nhà máy, trạm biến áp, và các công trình ngoài trời (công trình điện gió, năng lượng tái tạo,v.v), công nghiệp khai mỏ. Mỗi loại cáp đều có đặc điểm riêng, giúp đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau như khả năng chống cháy, chống nước, hoặc chịu lực cao.
6. Quy trình lắp đặt cáp điện bọc thép
6.1. Các bước cơ bản trong việc lắp đặt
- Lập kế hoạch chi tiết: Trước khi bắt đầu lắp đặt, cần lập kế hoạch chi tiết về vị trí và cách bố trí cáp để đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho toàn bộ hệ thống.
- Đo và cắt cáp theo kích thước phù hợp: Cần phải đo đạc và cắt cáp theo đúng chiều dài cần thiết để tránh lãng phí và đảm bảo hiệu suất.
- Lắp đặt lớp bảo vệ và cố định cáp: Sử dụng các khớp nối và giá đỡ phù hợp để cố định cáp tại các vị trí cần thiết, đảm bảo cáp không bị rung lắc hoặc trượt ra khỏi vị trí.
- Kết nối và kiểm tra: Sau khi lắp đặt xong, cần kết nối các đầu cáp với hệ thống điện và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.

6.2. Các tiêu chuẩn an toàn cần tuân thủ
Việc lắp đặt cáp điện bọc thép phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn như IEC 60364, tiêu chuẩn của Việt Nam TCVN, và các quy định địa phương khác. Đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống cáp được lắp đặt đúng cách và tuân thủ các quy định về bảo vệ, chống cháy nổ, và an toàn điện.
7. Ứng dụng của cáp điện bọc thép
7.1. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp
Cáp điện bọc thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành hóa chất: Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu được các hóa chất độc hại, cáp điện bọc thép là lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy hóa chất và dây truyền sản xuất dược phẩm,v.v.
- Trong công nghiệp khai khoáng: Như đã đề cập ở một số ví dụ nêu trên, dây cáp điện bọc thép dùng trong ngành khai khoáng được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp theo tiêu chuẩn của quốc gia, tổ chức đặt ra các tiêu chuẩn quy định đối với dây cáp điện bọc thép dùng cho hoạt động khai thác khoáng sản, có thể kể đến như VDE (tiêu chuẩn Đức), AS/NZS (tiêu chuẩn của các nước châu Úc). Dây cáp điện bọc thép dùng trong khai thác khoáng sản thường được cấu tạo bằng các vật liệu có khả năng chịu lực tốt như: các dòng cao su tổng hợp (dùng làm lớp cách điện, lớp độn,v.v). Vỏ ngoài thường sử dụng các loại cao su tổng hợp hạng năng để gia cố, đảm bảo khả năng chống chịu.
- Ngành dầu khí: Với khả năng chống cháy nổ và chịu được điều kiện khắc nghiệt, cáp điện bọc thép được lắp đặt tại các giàn khoan và nhà máy lọc dầu.
- Ngành điện lực: Cáp điện bọc thép được sử dụng trong các trạm biến áp và hệ thống truyền tải điện cao thế, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống.

7.2. Ứng dụng trong các công trình xây dựng, kiến trúc
Trong các công trình xây dựng như cao ốc, trung tâm thương mại, và các khu chung cư, cáp điện bọc thép giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi nguy cơ cháy nổ và sự xâm nhập của các yếu tố bên ngoài như côn trùng và độ ẩm.

8. So sánh giữa cáp điện bọc thép và các loại cáp khác
8.1. So sánh về hiệu suất và độ bền
Khi so sánh cáp điện bọc thép với các loại cáp khác như cáp PVC thông thường hay cáp không giáp, rõ ràng cáp điện bọc thép có những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền:
- Hiệu suất: Cáp điện bọc thép, nhờ lớp bọc giáp chắc chắn, có khả năng truyền tải điện ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong khi đó, các loại cáp không giáp dễ bị ảnh hưởng bởi va đập hoặc điều kiện thời tiết, dẫn đến giảm hiệu suất truyền tải.
- Độ bền: Với lớp bọc thép bảo vệ, loại cáp này có khả năng chịu được các tác động cơ học mạnh và chống cháy, ăn mòn tốt hơn so với các loại cáp thông thường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự an toàn và bền bỉ của hệ thống điện.
8.2. So sánh về giá thành và chi phí bảo trì
Về mặt giá thành, cáp điện bọc thép thường có giá cao hơn so với các loại cáp khác do vật liệu sản xuất và tính năng ưu việt. Tuy nhiên, xét về chi phí bảo trì lâu dài thì cáp điện bọc thép lại mang đến lợi ích kinh tế lớn:
- Giá thành ban đầu: Cáp điện bọc thép có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, do sử dụng thép bọc bảo vệ và các vật liệu cao cấp khác.
- Chi phí bảo trì: Cáp điện bọc thép đòi hỏi ít chi phí bảo trì hơn, nhờ khả năng chịu lực, chống cháy và chống ăn mòn. Các loại cáp thông thường có thể cần thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên hơn khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
9. Các tiêu chuẩn quốc tế về cáp điện bọc thép
9.1. Các tiêu chuẩn chung như IEC, UL, và ISO
Cáp điện bọc thép phải tuân theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo an toàn và hiệu suất. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- IEC (Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế): Quy định các tiêu chuẩn kỹ thuật cho cáp điện và hệ thống dây điện, đảm bảo cáp điện bọc thép đáp ứng yêu cầu về cách điện, khả năng chống cháy, và tính an toàn trong hệ thống điện công nghiệp.
- UL (Underwriters Laboratories): Tiêu chuẩn của Mỹ, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của cáp điện bọc thép khi sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
- ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế): Đặt ra các quy chuẩn chung về quản lý chất lượng, sản xuất và kiểm tra cáp điện, nhằm đảm bảo sản phẩm được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
9.2. Quy định về việc nhập khẩu và sử dụng dây cáp điện bọc thép
Ngoài các tiêu chuẩn sản xuất, việc nhập khẩu và sử dụng cáp điện bọc thép cũng tuân theo các quy định của quốc gia và quốc tế. Ví dụ, tại Việt Nam, cáp điện phải tuân thủ quy định của TCVN về chất lượng và an toàn điện. Các quy định này nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa hàng giả và đảm bảo sự an toàn khi lắp đặt và sử dụng.
Nếu quý khách hàng có nhu cầu nhập khẩu dây cáp điện bọc thép, vui lòng liên hệ trực tiếp tới ADACO thông qua hotline: 0888 12 15 18
10. Tại sao nên sử dụng cáp điện bọc thép?
10.1. Độ an toàn cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
Cáp điện bọc thép là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc có điều kiện khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, giàn khoan dầu khí, và các khu vực có nguy cơ cháy nổ. Lớp giáp thép không chỉ bảo vệ dây dẫn khỏi các tác động cơ học, mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong các sự cố cháy nổ.
10.2. Tính ổn định trong truyền tải điện
Không chỉ nổi bật về khả năng bảo vệ, cáp điện bọc thép còn giúp đảm bảo sự ổn định của hệ thống điện. Nhờ khả năng chịu được tác động cơ học và môi trường, cáp có thể hoạt động bền bỉ và ổn định trong thời gian dài, không bị suy giảm hiệu suất, đảm bảo dòng điện truyền tải liên tục và an toàn.
11. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng cáp điện bọc thép
11.1. Lựa chọn sai loại cáp phù hợp
Một trong những sai lầm phổ biến là lựa chọn sai loại cáp điện bọc thép cho ứng dụng cụ thể. Mỗi loại cáp có thiết kế và thông số kỹ thuật riêng, phù hợp với các yêu cầu khác nhau về công suất, điều kiện môi trường và mức độ an toàn. Việc chọn sai cáp có thể dẫn đến giảm hiệu quả truyền tải, nguy cơ quá tải, và tiềm ẩn rủi ro cháy chập, nổ điện.
11.2. Lắp đặt không đúng cách
Cáp điện bọc thép đòi hỏi quy trình lắp đặt đúng kỹ thuật để đảm bảo an toàn và hiệu suất. Những lỗi thường gặp bao gồm không cố định cáp đúng cách, không sử dụng lớp bảo vệ bổ sung trong các môi trường nguy hiểm, hoặc kết nối cáp không chính xác. Các lỗi này có thể dẫn đến hiện tượng rò rỉ điện, gây hư hỏng hệ thống hoặc thậm chí tai nạn.
12. Bảo trì và kiểm tra cáp điện bọc thép
12.1. Các bước kiểm tra định kỳ
Để đảm bảo hệ thống điện sử dụng cáp bọc thép hoạt động hiệu quả, cần thực hiện các bước kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra vỏ ngoài: Kiểm tra lớp vỏ ngoài của cáp để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng do môi trường hoặc tác động cơ học.
- Đo điện trở cách điện: Đảm bảo rằng lớp cách điện bên trong cáp vẫn hoạt động tốt, tránh rò rỉ điện gây nguy hiểm.
- Kiểm tra kết nối: Kiểm tra các điểm kết nối của cáp để đảm bảo không có sự lỏng lẻo hoặc hư hỏng do tác động từ môi trường hoặc rung lắc trong quá trình vận hành.
12.2. Quy trình bảo trì đúng chuẩn
Việc bảo trì cáp điện bọc thép không chỉ dừng lại ở kiểm tra mà còn bao gồm các biện pháp bảo dưỡng như thay thế những phần cáp bị hư hỏng, làm sạch các đầu nối, và cập nhật các tiêu chuẩn bảo trì để đảm bảo hệ thống điện hoạt động ổn định.
13. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Cáp điện bọc thép có thể sử dụng trong môi trường nào?
Tại sao cáp điện bọc thép lại đắt hơn so với các loại cáp khác?
Cáp điện bọc thép có an toàn cho nhà ở không?
Làm thế nào để bảo trì cáp điện bọc thép?
Cáp điện bọc thép có thể chống cháy hoàn toàn không?
Cáp điện bọc thép có yêu cầu quy trình lắp đặt đặc biệt không?
Kết luận
Cáp điện bọc thép là giải pháp lý tưởng cho những hệ thống điện yêu cầu độ bền, an toàn và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống cháy, chống ăn mòn và độ bền cao, loại cáp này.