- Địa chỉ: Tầng 3, số 65, Lô 5, Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 0888 12 15 18
- Email: admin@adaco.com.vn
- Website: adaco.com.vn
Tiêu chuẩn ICEA/CAN
Tiêu chuẩn ICEA/CAN – bộ tiêu chuẩn áp dụng dành cho các sản phẩm cáp điện công nghiệp phục vụ trong khai thác khoáng sản được áp dụng tại các quốc gia Bắc Mỹ và Canada
Các tiêu chuẩn ICEA/CAN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của các hệ thống cáp điện sử dụng trong ngành khai khoáng. Một số tiêu chuẩn ICEA/CAN được áp dụng phổ biến trong ngành cáp điện là:
- Tiêu chuẩn ICEA S-75-381 quy định các yêu cầu về hiệu suất và đặc tính kỹ thuật của cáp điện.
- Tiêu chuẩn CAN/CSA C22.2 No.96 các yêu cầu về an toàn và chất lượng của cáp điện, đặc biệt là đối với các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm.
Tiêu chuẩn ICEA S-75-381 và CAN/CSA C22.2 No.96 được ban hành bởi tổ chức, đơn vị nào ?
Tiêu chuẩn ICEA S-75-381 được ban hành bởi Insulated Cable Engineers Association (ICEA) tại Bắc Mỹ, quy định các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất đối với cáp điện dùng trong các mỏ và công trường khai thác. Các tiêu chí bao gồm khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học, độ mài mòn và khả năng chịu dầu/hóa chất.
Tiêu chuẩn CAN/CSA C22.2 No.96 do Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (CAN/CSA) ban hành cũng đưa ra các yêu cầu về an toàn và chất lượng của cáp điện, đặc biệt là đối với các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm.
Nội dung cụ thể của ICEA S-75-381 và CAN/CSA C22.2 No.96
Tiêu chuẩn ICEA S-75-381 quy định các yêu cầu về hiệu suất và đặc tính kỹ thuật của cáp điện, bao gồm khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học, độ mài mòn và khả năng chịu dầu/hóa chất. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các cáp điện có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt của các mỏ và công trường khai thác.
Bên cạnh đó, tiêu chuẩn CAN/CSA C22.2 No.96 cũng đưa ra các yêu cầu về an toàn và chất lượng của cáp điện, đặc biệt là đối với các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính an toàn, độ bền và hiệu suất của các hệ thống cáp điện được sử dụng trong hoạt động khai thác mỏ.
Định nghĩa các loại cáp điện theo tiêu chuẩn ICEA S-75-381
Để giúp quý vị và các bạn hiểu rõ hơn về những đặc điểm của các dòng cáp điện đáp ứng tiêu chuẩn ICEA S-75-381, ADACO xin tóm tắt về đặc trưng của một số loại cáp điện thuộc tiêu chuẩn ICEA S-75-381 trong bảng dưới đây. Mời quý vị và các bạn tham khảo:
Cáp di động (Portable cables) để sử dụng trong các máy móc phục vụ hoạt động khai thác mỏ như: máy múc (dredges), máy xúc (shovels) và các thiết bị tương tự. | |
Cáp điện loại W
(Type W) |
Cáp di động không có dây tiếp địa (grounding conductors). |
Cáp điện loại G
(Type G) |
Cáp di động có dây tiếp địa (grounding conductors). |
Cáp điện loại G-GC
(Type G-GC) |
Cáp di động có dây tiếp địa (grounding conductors) và một dây kiểm tra tiếp địa (ground-check conductor) |
Cáp điện SHD loại dẹt
(Type SHD Flat) |
Cáp di động nhiều dây dẫn có dây dẫn điện (được bọc lớp cách điện bảo vệ riêng) và dây tiếp địa được phủ một lớp dẫn điện. |
Cáp điện loại SHD-PCG
(Type SHD-PCG) |
Cáp di động nhiều dây dẫn, các dây dẫn điện này được bọc lớp bảo vệ (lớp cách điện) riêng, dây tiếp địa nằm ở tâm cáp và thường có một hoặc nhiều dây kiểm tra tiếp địa (nằm trong một bó cáp riêng), điều khiển. |
Cáp điện loại SHD-CGC
(Type SHD-CGC) |
Cáp di động có dây dẫn điện được bọc lớp bảo vệ riêng, dây tiếp địa được bố trí xen kẽ quanh các dây dẫn và một dây kiểm tra tiếp địa ở giữa (tâm cáp). |
Cáp điện loại SHD-GC
(Type SHD-GC) |
Cáp di động có dây dẫn điện được bọc bảo vệ riêng, dây tiếp địa và một dây kiểm tra tiếp địa. |
Cáp nối điện trong khai thác mỏ dùng làm cáp kết nối giữa các đơn vị trong hệ thống phân phối điện tại khu vực mỏ. | |
Cáp điện loại MP-GC
(Type MP-GC) |
Cáp nối điện trong khai thác mỏ có dây dẫn điện được bọc lớp cách điện riêng, dây tiếp địa và một dây kiểm tra tiếp địa. |