Cuộn cáp điện: Hướng dẫn chọn và bảo quản hiệu quả

Tác giả : Tạ Hiếu
Ngày cập nhật
10/01/2025
Đánh giá bài viết

()

Cuộn cáp điện hay rulo cuộn cáp là hình thức đóng gói đầy đủ của các loại dây cáp điện, cáp điện công nghiệp không chỉ nhằm mục đích đảm bảo an toàn khi vận chuyển dây cáp điện, mà còn đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất dây cáp điện trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn kích thước và quy trình bảo quản cuộn cáp đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và tránh những sự cố không mong muốn trong quá trình sử dụng. Bài viết này, đội ngũ Marketing và Kỹ thuật của ADACO sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để lựa chọn và bảo quản cuộn dây cáp điện công nghiệp một cách hiệu quả.

Lựa chọn kích thước cuộn cáp

Việc lựa chọn kích thước cuộn cáp phụ thuộc vào chiều dài và đường kính tổng thể (O.D.) của cáp. Một cuộn không phù hợp với trọng lượng của cáp có thể dẫn đến hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Các tiêu chuẩn về bán kính uốn an toàn tối thiểu cần được tuân thủ để tránh làm hư hỏng vật liệu.

Nhằm giúp quý vị và các bạn hiểu rõ hơn về cuộn dây cáp điện, dưới đây là một số thông số kích thước đối với những loại cuộn dây cáp điện cụ thể trên thực tế, tương ứng với từng nhóm loại dây cáp điện:

Loại cáp Tỷ lệ đường kính tang trống (D) tối thiểu/ đường kính của cáp
A. Cáp không vỏ bọc phi kim loại (1 hoặc nhiều ruột dẫn)
Cáp không có màn chắn và có màn chắn sợi, bao gồm cáp có sợi xoắn bện đồng tâm:
0 – 2.000V 10
Hơn 2.000V 12
– Không vỏ bọc với sợi được xoắn đồng tâm 14
– Tất cả những loại khác (không có thông tin tỷ lệ)
Lớp bọc dạng màng chắn dạng dải băng quấn Tỷ lệ đường kính tang trống (D) tối thiểu/ đường kính của cáp
2. Màn chắn bằng dải băng quấn
Băng quấn dạng xoắn ốc 14
Băng quấn dạng phẳng, quấn dọc 20
– Băng quấn dạng sóng, quấn dọc 14
B. Cáp có vỏ bọc kim loại (1 hoặc nhiều ruột dẫn)
Loại cáp điện có vỏ bọc/giáp Tỷ lệ đường kính tang trống (D) tối thiểu/ đường kính của cáp
1. Vỏ bọc kim loại dạng ống
Chì 14
Nhôm 25
– Đường kính ngoài – 1.750 inch nhỏ hơn 30
– Đường kính ngoài – 1.751 inch và lớn hơn 16
2. Giáp dạng sợi 16
3. Giáp dạng băng quấn phẳng 14
4. Vỏ bọc kim loại dạng sóng 14
5. Giáp lồng vào nhau (không có thông tin tỷ lệ)
C. Cáp đặt trong ống phi kim loại có thể cuộn được
Loại cáp Đường kính ngoài của ống dẫn (inch)
0–0.50 26
0.51–1.00 24
1.01–1.25 22
1.26–1.50 21
Trên 1.50 19
D. Cáp quang (không trường hợp nào nhỏ hơn 12 inch) 20 – 30
E. Cáp trần 20

Quy tắc lựa chọn cuộn cáp

Để chọn cuộn cáp phù hợp, đường kính tang trống (tính bằng milimét) phải lớn hơn hoặc bằng 30 lần đường kính của dây cáp. Đây là quy tắc cơ bản để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cuộn cáp điện
Kích thước cuộn cáp điện

Quy trình làm việc với cuộn cáp điện

Lưu kho và vận chuyển:

  • Các cuộn có đường kính nhỏ hơn 0.6m và trọng lượng dưới 90kg cần được lưu kho và vận chuyển thẳng đứng.
  • Cả hai đầu cáp phải được bịt kín để tránh hơi ẩm xâm nhập.
Cuộn cáp điện
Cách vận chuyển cuộn cáp điện

Những lưu ý quan trọng đối với cuộn cáp điện

  • Đảm bảo các kim ghim và đinh không làm hỏng cáp được tháo ra.
  • Nếu cuộn cáp được lưu kho lâu hơn một tháng, cần bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời và mưa.
Cuộn cáp điện
Sắp xếp cuộn cáp điện lên xe tải để vận chuyển
Cuộn cáp điện
Cách làm việc và vận chuyển cuộn cáp điện đúng cách

Kết luận

Cuộn cáp điện không chỉ là một phương tiện vận chuyển dây cáp điện, cáp điện công nghiệp đơn thuần mà còn là một phần thiết yếu góp phần đảm bảo tính toàn vẹn cho dây cáp điện khỏi các tác động tiêu cực bên ngoài. Việc lựa chọn và bảo quản cuộn dây cáp điện công nghiệp đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn để đạt được kết quả tốt nhất.

    Bạn có hài lòng với thông tin bài viết không?

    radio_5049

    Hài lòng

    radio_5050

    Không hài lòng

    Cảm ơn phản hồi của Bạn

    Vui lòng chia sẻ điều gì làm Bạn không hài lòng:

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Bài viết khác

    Cùng ADACO khám phá cách sử dụng dây dẫn điện và dây cáp điện an toàn, hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.
    Bài kiểm tra độ bền cáp điện bằng phương pháp kéo đột ngột của ADACO giúp xác định khả năng chịu tải của cáp trong các điều kiện thực tế. Quy trình kiểm tra này đảm bảo cáp hoạt động an toàn và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về phương pháp này để bảo vệ hệ thống điện của bạn!
    Cùng ADACO tìm hiểu về dây CV và cáp điện CV, ứng dụng của dây điện CV trong hệ thống điện hiện đại.
    Dây điện 5 lõi là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng nhờ tính linh hoạt, an toàn và độ bền cao. Tìm hiểu các loại dây, lợi ích, và cách lắp đặt đúng cách.
    Tìm hiểu 5 loại vật liệu cách điện phổ biến giúp bảo vệ an toàn cho con người và thiết bị điện. Hãy cùng ADACO tìm hiểu chi tiết về những vật liệu cách điện được ứng dụng phổ biến trong bài viết này.
    Bài test sốc nhiệt cho cáp điện là phương pháp kiểm tra khả năng chịu đựng của cáp trước những thay đổi nhiệt độ nhanh chóng. Thử nghiệm này giúp đánh giá độ bền và tính ổn định của cáp, đảm bảo rằng sản phẩm có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt. Hãy cùng ADACO tìm hiểu chi tiết về căn cứ, tiêu chuẩn tiến hành bài kiểm tra này nhé.
    Dây điện CVV là một loại dây dẫn điện được sử dụng phổ biến trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. Với cấu tạo từ các vật liệu chất lượng cao như lõi đồng và lớp cách điện sử dụng chất liệu nhựa tổng hợp PVC
    Tiêu chuẩn ISO/IEC dùng để đánh giá chất lượng của sản phẩm liên quan tới cáp điện nói chung và các sản phẩm cáp điện công nghiệp nói riêng, đáp ứng các yêu cầu cơ bản về mức độ an toàn. Vậy có những tiêu chuẩn ISO và IEC cụ thể nào được áp dụng để đánh giá chất lượng, mức độ an toàn của sản phẩm cáp điện công nghiệp. Mời quý vị và cac bạn cùng ADACO tìm hiểu chi tiết trong phần nội dung dưới đây của bài viết.
    Cùng ADACO tìm hiểu tiêu chuẩn cho dây cáp điều khiển kết nối hệ thống giám sát bằng camera 360° cho thiết bị khai thác mỏ, giúp nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro trong môi trường làm việc khắc nghiệt.