Cáp điện chống cháy – Giải pháp an toàn cho hệ thống điện
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, hệ thống điện đóng vai trò “mạch máu” của mọi công trình. Tuy nhiên, nguy cơ cháy nổ do chập điện luôn tiềm ẩn, đặc biệt ở các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp hoặc khu vực có nhiều vật liệu dễ cháy. Khi xảy ra sự cố, nếu nguồn điện bị cắt ngay lập tức, các hệ thống báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp, thang máy cứu hộ… sẽ ngừng hoạt động, gây nguy hiểm lớn cho con người.
Cáp điện chống cháy ra đời để giải quyết vấn đề này. Không chỉ truyền điện trong điều kiện bình thường, loại cáp đặc biệt này còn có khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài ngay cả khi đang cháy, giúp các hệ thống an toàn tiếp tục vận hành và giảm thiểu thiệt hại.
1. Cáp điện chống cháy là gì?
Cáp điện chống cháy là loại dây cáp điện chuyên dụng được sản xuất với cấu tạo và vật liệu đặc biệt, có khả năng chịu nhiệt độ cao và duy trì truyền tải điện trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 60 đến 180 phút) khi có hỏa hoạn. Điều này đảm bảo các thiết bị quan trọng như hệ thống báo cháy, đèn khẩn cấp, máy bơm cứu hỏa… vẫn hoạt động.
Khác với cáp điện thông thường, cáp điện chống cháy được bọc cách điện bằng các vật liệu chịu lửa như mica tape, XLPE và lớp vỏ bảo vệ LSZH (Low Smoke Zero Halogen) hoặc PVC chống cháy, giúp hạn chế khói và khí độc khi cháy. Nhờ khả năng chống cháy lan và duy trì điện năng, cáp điện chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng con người, giảm thiểu thiệt hại về tài sản và nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ công trình.

Cấu tạo chung
-
Lõi dẫn điện: Đồng hoặc nhôm tinh khiết, thường là đồng vì khả năng dẫn điện tốt hơn và bền nhiệt.
-
Lớp cách điện: Sử dụng vật liệu chịu nhiệt cao như mica tape, XLPE (Cross-linked Polyethylene).
-
Lớp bọc chống cháy: Thường là LSZH (Low Smoke Zero Halogen) hoặc PVC đặc biệt, vừa chống cháy vừa giảm khói độc.
-
Lớp giáp bảo vệ (nếu có): Dây thép hoặc băng thép để tăng độ bền cơ học.
Nguyên lý chống cháy

Cáp điện chống cháy hoạt động dựa trên khả năng chịu nhiệt và cách ly điện nhờ vật liệu cấu tạo đặc biệt, giúp duy trì truyền tải điện trong hỏa hoạn. Khi nhiệt độ tăng cao do lửa, các lớp cấu tạo của cáp sẽ phát huy tác dụng theo nguyên lý sau:
-
Lớp mica cách nhiệt chịu lửa bao bọc lõi dẫn điện sẽ không bị cháy ở nhiệt độ thường gặp trong hỏa hoạn (750–950°C), ngăn không cho nhiệt tác động trực tiếp làm chảy hoặc hỏng lõi.
-
Lớp cách điện XLPE hoặc vật liệu chịu nhiệt khác giữ vai trò cách ly dòng điện, hạn chế phóng điện và tránh chập mạch khi nhiệt độ tăng.
-
Lớp vỏ LSZH (Low Smoke Zero Halogen) hoặc PVC chống cháy sẽ không sinh nhiều khói và khí độc khi bị đốt, giúp đảm bảo tầm nhìn và giảm nguy cơ ngạt cho con người khi thoát hiểm.
-
Ngăn cháy lan: Vật liệu cách điện và vỏ ngoài được xử lý chống cháy lan, nghĩa là khi ngọn lửa được loại bỏ, cáp sẽ tự dập cháy thay vì tiếp tục cháy.
-
Duy trì dẫn điện trong thời gian quy định (thường 90–180 phút) để đảm bảo các hệ thống an toàn như báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp, thang máy cứu hộ vẫn hoạt động, hỗ trợ công tác cứu hộ và sơ tán.
Nói cách khác, nguyên lý chống cháy của cáp điện chống cháy là cách ly nhiệt, chống cháy lan và duy trì chức năng truyền điện nhờ vật liệu chịu nhiệt và cấu trúc đa lớp bảo vệ lõi dẫn điện.
2. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Cáp Điện Chống Cháy
Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến
-
BS 6387: Kiểm tra khả năng chịu nhiệt, chống cháy và chống va đập.
-
IEC 60331: Xác định thời gian duy trì truyền tải điện trong hỏa hoạn.
-
IEC 60332: Đánh giá khả năng chống cháy lan.
-
IEC 61034: Kiểm tra mật độ khói khi cháy.
-
IEC 60754: Đo lượng khí ăn mòn và độc hại phát ra.
Tiêu chuẩn kỹ thuật của cáp điện chống cháy
Thông số kỹ thuật điển hình
Thuộc tính | Giá trị tham khảo |
Điện áp định mức | 0.6/1kV |
Nhiệt độ làm việc liên tục | 90°C |
Nhiệt độ khi ngắn mạch | 250°C / 5 giây |
Thời gian chịu lửa | 90–180 phút |
Tiêu chuẩn thử lửa | BS 6387, IEC 60331 |
Trong bối cảnh an toàn phòng cháy chữa cháy ngày càng được chú trọng, việc sử dụng cáp điện đầy đủ các tiêu chuẩn chống cháy là giải pháp thông minh, giúp các công trình vừa đảm bảo hiệu quả vận hành, vừa nâng cao tính an toàn cho người và tài sản.