Đối với những ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ và độ linh hoạt trên các thiết bị phục vụ khai thác khoáng sản có sử dụng hệ thống cáp treo (hay còn gọi là cáp khoang/cáp neo – festoon systems), các thiết bị sử dụng rulo, tang cuốn cáp (drum reeling cable) hay thiết bị sử dụng xích dẫn cáp (drag chain cable) thì sử dụng cáp điện ÜNFLEX PUR – HF là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo quá trình vận hành của các thiết bị này. Mời quý vị và các bạn cùng ADACO tìm hiểu sản phẩm cáp điện ÜNFLEX PUR – HF trong bài viết này.
1. Tổng quan về cáp điện ÜNFLEX PUR – HF
Cáp ÜNFLEX PUR – HF đặc biệt thích hợp cho các hệ thống treo dây cáp (festoon systems) và sử dụng như dây cáp xích (chain cable). Sản phẩm cũng phù hợp để sử dụng làm dây cáp cuộn trống (drum reeling cable) trong các ứng dụng chịu ứng suất cơ học trung bình, chịu xoắn, kéo căng và mô-men xoắn. Lớp vỏ bằng hợp chất polyurethane đặc biệt của ÜNFLEX PUR – HF cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự thẩm thấu của nước, thủy phân do lâu ngày hoạt động trong môi trường nước, ẩm ướt, dung môi, kiềm và dầu.
Vậy tiêu chuẩn nào đánh giá được chất lượng và những đặc tính kỹ thuật nêu trên mà nhà sản xuất Feichun đã công bố? Quý vị và các bạn hãy cùng ADACO tìm hiểu trong phần nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
1.1. Cấu tạo cáp điện ÜNFLEX PUR – HF
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan tới cấu tạo của cáp cấp nguồn dùng trong khai thác mỏ ÜNFLEX PUR – HF, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Lõi dây | Dây đồng được khử tạp chất, làm mềm và bện xoắn theo chuẩn Class 5 theo chuẩn IEC 60228 |
Lớp cách điện | Tất cả các lõi đều được cách điện bằng hợp chất không chứa halogen, gốc polyester. |
Đặc điểm nhận diện dây lõi | Tối đa 5 lõi: màu sắc tuân thủ theo tiêu chuẩn DIN VDE 0293-308;
Từ 6 lõi trở lên: lõi màu trắng với số hiệu màu đen |
Lớp lót | Sợi dệt đồng trục làm vật liệu gia cố, được sắp xếp đồng tâm với chiều dài của lớp xếp ngắn |
Vỏ bên ngoài | Hợp chất polyurethane chống cháy, không chứa Halogen
Màu: Vàng, đen hoặc cam |
1.2. Tiêu chuẩn kỹ thuật và đặc điểm chính của cáp điện ÜNFLEX PUR – HF
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm kỹ thuật chính của cáp cấp nguồn và điều khiển chịu áp lực cơ học cao ÜNFLEX PUR – HF, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Cấu trúc cáp | theo tiêu chuẩn chung IEC 60502 & VDE 0250 |
Yêu cầu chung | theo tiêu chuẩn DIN VDE 0250-1 và IEC 60502 |
Bài kiểm tra liên quan tới điện (electrical tests) | DIN VDE 0472-501, 502, 503, 508 |
Bài kiểm tra liên quan phi điện (non-electrical tests) | DIN VDE 0472-401, 402, 602, 303, 615 |
Kiểm tra trong điều kiện cháy | Tiêu chuẩn DIN VDE 0472-803, 804 |
Chống cháy | Theo chuẩn IEC 60332-1 |
Chống lại tác động của dầu | HD/EN/IEC 60811-2-1,
DIN VDE 0473-811-2-1 |
1.3. Đặc điểm vận hành của cáp điện ÜNFLEX PUR – HF
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm vận hành của cáp điện và cấp nguồn cho ÜNFLEX PUR – HF, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Điện áp định mức | 0,6/1 kV |
Điện áp xoay chiều (AC) tối đa cáp có thể hoạt động | 0,7/1,2 kV |
Điện áp một chiều (DC) tối đa cáp có thể hoạt động | 0,9/1,8 kV |
Điện áp (xoay chiều – AC) thử nghiệm | 3,5 kV |
Bán kính uốn tối thiểu | 6 x D (vận hành cố định)
8 x D (vận hành cơ động) |
Khả năng chịu tải điện | Theo tiêu chuẩn DIN VDE 0298, Part 4 |
Nhiệt độ vận hành | Khi ở trạng thái tĩnh: – 50°C đến + 90°C
Khi vận hành cơ động: – 40°C đến + 90°C |
Nhiệt độ khi ngắn mạch | + 250°C |
Tải trọng kéo trên dây dẫn tối đa | 15 N/mm² |
Độ xoắn cáp tối đa | ±25°/m |
Tốc độ hành trình | Trong hệ thống dây cáp neo (Festoon systems):
Lên tới 200 m / phút; Trong ứng dụng cuộn cáp: Lên đến 60 m/phút (theo chiều ngang); Trong hệ thống xích dẫn cáp: Lên tới 200 m / phút; |
1.4. Thông số kỹ thuật của cáp ÜNFLEX PUR – HF
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật, cấu hình của một số cáp thuộc dòng sản phẩm cáp điện ÜNFLEX PUR – HF, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Số lõi x Tiết diện
(mm2) |
Đường kính tổng thể
tối thiểu | tối đa (mm) |
Trọng lượng trung bình
(kg/km) |
3 x 1,5 | 6,5 – 7,5 | 118 |
4 x 1,5 | 8,1 – 9,1 | 124 |
7 x 1,5 | 9,0 – 10,0 | 220 |
12 x 1,5 | 14,3 – 15,5 | 320 |
18 x 1,5 | 14,5 – 15,7 | 380 |
24 x 1,5 | 16,5 – 17,8 | 500 |
30 x 1,5 | 19,6 – 21,0 | 680 |
3 x 2,5 | 8,1 – 9,1 | 130 |
4 x 2,5 | 9,2 – 10,2 | 160 |
5 x 2,5 | 9,8 – 11,0 | 180 |
7 x 2,5 | 11,5 – 12,7 | 250 |
12 x 2,5 | 16,5 – 17,7 | 470 |
18 x 2,5 | 16,7 – 17,9 | 580 |
24 x 2,5 | 19,2 – 20,4 | 770 |
30 x 2,5 | 24,9 – 26,5 | 1040 |
4 x 4 | 10,3 – 11,5 | 234 |
5 x 4 | 11,6 – 12,7 | 280 |
4 x 6 | 12,1 – 13,2 | 320 |
5 x 6 | 14,0 – 15,2 | 420 |
4 x 10 | 15,0 – 16,2 | 520 |
5 x 10 | 16,2 – 17,5 | 630 |
4 x 16 | 17,7 – 18,9 | 750 |
5 x 16 | 19,4 – 20,6 | 930 |
4 x 25 | 21,1 – 22,5 | 1160 |
5 x 25 | 23,2 – 24,5 | 1380 |
4 x 35 | 25,8 – 27,4 | 1660 |
4 x 50 | 31,0 – 33,0 | 2400 |
2. Ứng dụng của cáp điện ÜNFLEX PUR – HF trong ngành khai khoáng
Cáp ÜNFLEX PUR – HF có nhiều ứng dụng trong ngành khai thác mỏ. Dưới đây là một số ví dụ:
- Hệ thống khoang/cáp neo (festoon systems): Cáp ÜNFLEX PUR – HF được sử dụng để cung cấp năng lượng và điều khiển cho hệ thống cáp treo trên cầu trục, máy khoan chuyên dụng trong khai mỏ và đào hầm lò. Với khả năng chịu tải cơ học vừa phải, cáp này giúp đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
- Cáp xích (drag chain cable): ÜNFLEX PUR – HF cũng phù hợp để sử dụng làm cáp trong hệ thống dẫn cáp máng xích. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, khả năng uốn cong linh hoạt cao.
- Cáp cuộn trên hệ thống máy móc (drum reeling cable): cáp ÜNFLEX PUR – HF có khả năng chịu xoắn, căng và mô-men xoắn nên có thể sử dụng sử dụng trong hệ thống cuộn cáp của các thiết bị khai thác mỏ. Vỏ bọc polyurethane của cáp cũng góp phần bảo vệ khỏi hiện tượng thấm nước, ảnh hưởng của dung môi, kiềm và dầu.
- Ứng dụng khác: Cáp này cũng thích hợp cho các thiết bị khác trong ngành khai thác mỏ, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn như trong các khu vực khai thác muối mỏ, khai thác than, quặng kim loại,vv.
3. Đặt mua, thiết kế cáp ÜNFLEX PUR – HF giá tốt tại ADACO
Nổi bật với bộ đặc tính và tiêu chuẩn kỹ thuật đáp ứng yêu cầu khắt khe của các tổ chức độc lập về kiểm định chất lượng cáp điện. Cáp điện ÜNFLEX PUR – HF – giải pháp đảm bảo an toàn chống cháy nổ cho môi trường khai khoáng và đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng trên những thiết bị, phương tiện phục vụ quá trình khai thác trong hầm mỏ.
ADACO tự hào đại lý tại Việt Nam được Feichun ủy quyền thực hiện việc tư vấn, báo giá, khảo sát nhu cầu thiết kế, sản xuất cáp của đối tác tại Việt Nam trước khi gửi yêu cầu (order) đặt hàng cho Feichun tiến hành sản xuất.
Reviews
There are no reviews yet.