Cuộn cáp điện: Hướng dẫn chọn và bảo quản hiệu quả
Cuộn cáp điện hay rulo cuộn cáp là hình thức đóng gói đầy đủ của các loại dây cáp điện, cáp điện công nghiệp không chỉ nhằm mục đích đảm bảo an toàn khi vận chuyển dây cáp điện, mà còn đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất dây cáp điện trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn kích thước và quy trình bảo quản cuộn cáp đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và tránh những sự cố không mong muốn trong quá trình sử dụng. Bài viết này, đội ngũ Marketing và Kỹ thuật của ADACO sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để lựa chọn và bảo quản cuộn dây cáp điện công nghiệp một cách hiệu quả.
Lựa chọn kích thước cuộn cáp
Việc lựa chọn kích thước cuộn cáp phụ thuộc vào chiều dài và đường kính tổng thể (O.D.) của cáp. Một cuộn không phù hợp với trọng lượng của cáp có thể dẫn đến hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Các tiêu chuẩn về bán kính uốn an toàn tối thiểu cần được tuân thủ để tránh làm hư hỏng vật liệu.
Nhằm giúp quý vị và các bạn hiểu rõ hơn về cuộn dây cáp điện, dưới đây là một số thông số kích thước đối với những loại cuộn dây cáp điện cụ thể trên thực tế, tương ứng với từng nhóm loại dây cáp điện:
Loại cáp | Tỷ lệ đường kính tang trống (D) tối thiểu/ đường kính của cáp |
A. Cáp không vỏ bọc phi kim loại (1 hoặc nhiều ruột dẫn) | |
Cáp không có màn chắn và có màn chắn sợi, bao gồm cáp có sợi xoắn bện đồng tâm: | |
0 – 2.000V | 10 |
Hơn 2.000V | 12 |
– Không vỏ bọc với sợi được xoắn đồng tâm | 14 |
– Tất cả những loại khác | (không có thông tin tỷ lệ) |
Lớp bọc dạng màng chắn dạng dải băng quấn | Tỷ lệ đường kính tang trống (D) tối thiểu/ đường kính của cáp |
2. Màn chắn bằng dải băng quấn | |
Băng quấn dạng xoắn ốc | 14 |
Băng quấn dạng phẳng, quấn dọc | 20 |
– Băng quấn dạng sóng, quấn dọc | 14 |
B. Cáp có vỏ bọc kim loại (1 hoặc nhiều ruột dẫn) | |
Loại cáp điện có vỏ bọc/giáp | Tỷ lệ đường kính tang trống (D) tối thiểu/ đường kính của cáp |
1. Vỏ bọc kim loại dạng ống | |
Chì | 14 |
Nhôm | 25 |
– Đường kính ngoài – 1.750 inch nhỏ hơn | 30 |
– Đường kính ngoài – 1.751 inch và lớn hơn | 16 |
2. Giáp dạng sợi | 16 |
3. Giáp dạng băng quấn phẳng | 14 |
4. Vỏ bọc kim loại dạng sóng | 14 |
5. Giáp lồng vào nhau | (không có thông tin tỷ lệ) |
C. Cáp đặt trong ống phi kim loại có thể cuộn được | |
Loại cáp | Đường kính ngoài của ống dẫn (inch) |
0–0.50 | 26 |
0.51–1.00 | 24 |
1.01–1.25 | 22 |
1.26–1.50 | 21 |
Trên 1.50 | 19 |
D. Cáp quang (không trường hợp nào nhỏ hơn 12 inch) | 20 – 30 |
E. Cáp trần | 20 |
Quy tắc lựa chọn cuộn cáp
Để chọn cuộn cáp phù hợp, đường kính tang trống (tính bằng milimét) phải lớn hơn hoặc bằng 30 lần đường kính của dây cáp. Đây là quy tắc cơ bản để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Quy trình làm việc với cuộn cáp điện
Lưu kho và vận chuyển:
- Các cuộn có đường kính nhỏ hơn 0.6m và trọng lượng dưới 90kg cần được lưu kho và vận chuyển thẳng đứng.
- Cả hai đầu cáp phải được bịt kín để tránh hơi ẩm xâm nhập.
Những lưu ý quan trọng đối với cuộn cáp điện
- Đảm bảo các kim ghim và đinh không làm hỏng cáp được tháo ra.
- Nếu cuộn cáp được lưu kho lâu hơn một tháng, cần bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời và mưa.
Kết luận
Cuộn cáp điện không chỉ là một phương tiện vận chuyển dây cáp điện, cáp điện công nghiệp đơn thuần mà còn là một phần thiết yếu góp phần đảm bảo tính toàn vẹn cho dây cáp điện khỏi các tác động tiêu cực bên ngoài. Việc lựa chọn và bảo quản cuộn dây cáp điện công nghiệp đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn để đạt được kết quả tốt nhất.